nhãn áp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn áp+
- (y học) Ocular tension, eye-tensiobn
- Phép đo nhãn áp
Tomonetry
- Phép đo nhãn áp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhãn áp"
- Những từ có chứa "nhãn áp":
nhãn áp nhãn áp kế
Lượt xem: 520