--

nhãn áp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn áp

+  

  • (y học) Ocular tension, eye-tensiobn
    • Phép đo nhãn áp
      Tomonetry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhãn áp"
Lượt xem: 509